Có 2 kết quả:

晒伤 shài shāng ㄕㄞˋ ㄕㄤ曬傷 shài shāng ㄕㄞˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get sunburnt
(2) sunburn

Từ điển Trung-Anh

(1) to get sunburnt
(2) sunburn